中文 Trung Quốc
蟲牙
虫牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu răng
thối răng (thường)
Xem thêm 齲齒|龋齿 [qu3 chi3]
蟲牙 虫牙 phát âm tiếng Việt:
[chong2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
caries
rotten tooth (colloquial)
see also 齲齒|龋齿[qu3 chi3]
蟲白蠟 虫白蜡
蟲草 虫草
蟲蛀 虫蛀
蟲豸 虫豸
蟲類 虫类
蟲鳥叫聲 虫鸟叫声