中文 Trung Quốc
蟲白蠟
虫白蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu trắng sáp từ trắng Trung Quốc sáp lỗi (Ericerus pela)
蟲白蠟 虫白蜡 phát âm tiếng Việt:
[chong2 bai2 la4]
Giải thích tiếng Anh
white wax from Chinese white wax bug (Ericerus pela)
蟲草 虫草
蟲蛀 虫蛀
蟲蠟 虫蜡
蟲類 虫类
蟲鳥叫聲 虫鸟叫声
蟳 蟳