中文 Trung Quốc
蟲草
虫草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 冬蟲夏草|冬虫夏草 [dong1 chong2 xia4 cao3]
蟲草 虫草 phát âm tiếng Việt:
[chong2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
see 冬蟲夏草|冬虫夏草[dong1 chong2 xia4 cao3]
蟲蛀 虫蛀
蟲蠟 虫蜡
蟲豸 虫豸
蟲鳥叫聲 虫鸟叫声
蟳 蟳
蟶 蛏