中文 Trung Quốc
  • 蟲子牙 繁體中文 tranditional chinese蟲子牙
  • 虫子牙 简体中文 tranditional chinese虫子牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蟲牙|虫牙 [chong2 ya2]
蟲子牙 虫子牙 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 zi5 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蟲牙|虫牙[chong2 ya2]