中文 Trung Quốc
蟲子牙
虫子牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蟲牙|虫牙 [chong2 ya2]
蟲子牙 虫子牙 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zi5 ya2]
Giải thích tiếng Anh
see 蟲牙|虫牙[chong2 ya2]
蟲害 虫害
蟲洞 虫洞
蟲災 虫灾
蟲白蠟 虫白蜡
蟲草 虫草
蟲蛀 虫蛀