中文 Trung Quốc
蟲兒
虫儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蟲子|虫子 [chong2 zi5]
蟲兒 虫儿 phát âm tiếng Việt:
[chong2 r5]
Giải thích tiếng Anh
see 蟲子|虫子[chong2 zi5]
蟲媒病毒 虫媒病毒
蟲子 虫子
蟲子牙 虫子牙
蟲洞 虫洞
蟲災 虫灾
蟲牙 虫牙