中文 Trung Quốc
蝸桿副
蜗杆副
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu-bánh cặp
sâu drive
sâu và sâu bánh
蝸桿副 蜗杆副 phát âm tiếng Việt:
[wo1 gan3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
worm-gear pair
worm drive
worm and worm gear
蝸牛 蜗牛
蝸窗 蜗窗
蝸蜒 蜗蜒
蝸行牛步 蜗行牛步
蝻 蝻
蝽 蝽