中文 Trung Quốc
蝸窗
蜗窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hốc cochleae (trong tai giữa)
蝸窗 蜗窗 phát âm tiếng Việt:
[wo1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
fenestra cochleae (in middle ear)
蝸蜒 蜗蜒
蝸行 蜗行
蝸行牛步 蜗行牛步
蝽 蝽
螂 螂
螃 螃