中文 Trung Quốc
處級
处级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp vùng (hành chính)
處級 处级 phát âm tiếng Việt:
[chu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
(administrative) department-level
處置 处置
處罰 处罚
處處 处处
虖 虖
虗 虗
虛 虚