中文 Trung Quốc
  • 處置 繁體中文 tranditional chinese處置
  • 处置 简体中文 tranditional chinese处置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xử lý
  • Chăm sóc
  • để trừng phạt
處置 处置 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to handle
  • to take care of
  • to punish