中文 Trung Quốc
處置
处置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
Chăm sóc
để trừng phạt
處置 处置 phát âm tiếng Việt:
[chu3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to take care of
to punish
處罰 处罚
處處 处处
處長 处长
虗 虗
虛 虚
虛位以待 虚位以待