中文 Trung Quốc
虖
虖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thở ra
để gọi
Scream của tiger
虖 虖 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
to exhale
to call
scream of tiger
虗 虗
虛 虚
虛位以待 虚位以待
虛偽 虚伪
虛偽類真 虚伪类真
虛像 虚像