中文 Trung Quốc
  • 虖 繁體中文 tranditional chinese
  • 虖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thở ra
  • để gọi
  • Scream của tiger
虖 虖 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to exhale
  • to call
  • scream of tiger