中文 Trung Quốc
菥蓂
菥蓂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pennycress
菥蓂 菥蓂 phát âm tiếng Việt:
[xi1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
pennycress
菧 菧
菩 菩
菩提 菩提
菩提道場 菩提道场
菩提達摩 菩提达摩
菩薩 菩萨