中文 Trung Quốc
菩薩
菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ tát (Phật giáo)
菩薩 菩萨 phát âm tiếng Việt:
[Pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Bodhisattva (Buddhism)
菪 菪
菫 菫
華 华
華 华
華 华
華中 华中