中文 Trung Quốc
菩提
菩提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ đề (tiếng Phạn)
giác ngộ (Phật giáo)
菩提 菩提 phát âm tiếng Việt:
[pu2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
bodhi (Sanskrit)
enlightenment (Buddhism)
菩提樹 菩提树
菩提道場 菩提道场
菩提達摩 菩提达摩
菪 菪
菫 菫
華 华