中文 Trung Quốc- 菜
- 菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- món ăn (loại thực phẩm)
- thực vật
- ẩm thực
- CL:盤|盘 [pan2], đạo [dao4]
- (SB) (của một) loại
菜 菜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dish (type of food)
- vegetable
- cuisine
- CL:盤|盘[pan2],道[dao4]
- (coll.) (one's) type