中文 Trung Quốc
菜刀
菜刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau dao
con dao nhà bếp
cleaver
CL:把 [ba3]
菜刀 菜刀 phát âm tiếng Việt:
[cai4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
vegetable knife
kitchen knife
cleaver
CL:把[ba3]
菜包子 菜包子
菜單 菜单
菜單條 菜单条
菜圃 菜圃
菜園 菜园
菜地 菜地