中文 Trung Quốc
蘋果手機
苹果手机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điện thoại Apple
iPhone
蘋果手機 苹果手机 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 guo3 shou3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Apple phone
iPhone
蘋果核 苹果核
蘋果汁 苹果汁
蘋果派 苹果派
蘋果酒 苹果酒
蘋果醬 苹果酱
蘋果電腦 苹果电脑