中文 Trung Quốc
蘋果核
苹果核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Apple core
蘋果核 苹果核 phát âm tiếng Việt:
[ping2 guo3 he2]
Giải thích tiếng Anh
apple core
蘋果汁 苹果汁
蘋果派 苹果派
蘋果蠹蛾 苹果蠹蛾
蘋果醬 苹果酱
蘋果電腦 苹果电脑
蘋果餡餅 苹果馅饼