中文 Trung Quốc
藥理學
药理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoa dược lý học
藥理學 药理学 phát âm tiếng Việt:
[yao4 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
pharmacology
藥瓶 药瓶
藥用 药用
藥用價值 药用价值
藥監局 药监局
藥籤 药签
藥罐 药罐