中文 Trung Quốc
藥用價值
药用价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị chữa bệnh
藥用價值 药用价值 phát âm tiếng Việt:
[yao4 yong4 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
medicinal value
藥療 药疗
藥監局 药监局
藥籤 药签
藥膏 药膏
藥膳 药膳
藥苗 药苗