中文 Trung Quốc
藥瓶
药瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y học chai
藥瓶 药瓶 phát âm tiếng Việt:
[yao4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
medicine bottle
藥用 药用
藥用價值 药用价值
藥療 药疗
藥籤 药签
藥罐 药罐
藥膏 药膏