中文 Trung Quốc
藍籌股
蓝筹股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blue chip cổ
藍籌股 蓝筹股 phát âm tiếng Việt:
[lan2 chou2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
blue chip stock
藍精靈 蓝精灵
藍精靈 蓝精灵
藍細菌 蓝细菌
藍綠藻 蓝绿藻
藍綠鵲 蓝绿鹊
藍縷 蓝缕