中文 Trung Quốc
藍縷
蓝缕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 襤褸|褴褛 [lan2 lu: 3]
藍縷 蓝缕 phát âm tiếng Việt:
[lan2 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 襤褸|褴褛[lan2 lu:3]
藍翅八色鶇 蓝翅八色鸫
藍翅噪鶥 蓝翅噪鹛
藍翅希鶥 蓝翅希鹛
藍翡翠 蓝翡翠
藍耳擬啄木鳥 蓝耳拟啄木鸟
藍耳病 蓝耳病