中文 Trung Quốc
  • 藍縷 繁體中文 tranditional chinese藍縷
  • 蓝缕 简体中文 tranditional chinese蓝缕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 襤褸|褴褛 [lan2 lu: 3]
藍縷 蓝缕 phát âm tiếng Việt:
  • [lan2 lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 襤褸|褴褛[lan2 lu:3]