中文 Trung Quốc
藍精靈
蓝精灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các Smurfs
Smurf
藍精靈 蓝精灵 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
Smurf
藍細菌 蓝细菌
藍綠菌 蓝绿菌
藍綠藻 蓝绿藻
藍縷 蓝缕
藍翅八色鶇 蓝翅八色鸫
藍翅噪鶥 蓝翅噪鹛