中文 Trung Quốc
藍移
蓝移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blue thay đổi (trong hiệu ứng Doppler)
藍移 蓝移 phát âm tiếng Việt:
[lan2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
blue shift (in the Doppler effect)
藍籌股 蓝筹股
藍精靈 蓝精灵
藍精靈 蓝精灵
藍綠菌 蓝绿菌
藍綠藻 蓝绿藻
藍綠鵲 蓝绿鹊