中文 Trung Quốc
藍眉林鴝
蓝眉林鸲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Himalaya bluetail (Tarsiger rufilatus)
藍眉林鴝 蓝眉林鸲 phát âm tiếng Việt:
[lan2 mei2 lin2 qu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Himalayan bluetail (Tarsiger rufilatus)
藍短翅鶇 蓝短翅鸫
藍磯鶇 蓝矶鸫
藍移 蓝移
藍精靈 蓝精灵
藍精靈 蓝精灵
藍細菌 蓝细菌