中文 Trung Quốc
荷蘭皇家航空
荷兰皇家航空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
KLM Royal Dutch Airlines
荷蘭皇家航空 荷兰皇家航空 phát âm tiếng Việt:
[He2 lan2 Huang2 jia1 Hang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
KLM Royal Dutch Airlines
荷蘭盾 荷兰盾
荷蘭石竹 荷兰石竹
荷蘭芹 荷兰芹
荷蘭豆 荷兰豆
荷蘭豬 荷兰猪
荷重 荷重