中文 Trung Quốc
  • 藉口 繁體中文 tranditional chinese藉口
  • 藉口 简体中文 tranditional chinese藉口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng như một cái cớ
  • với lý do
  • lý do gì
  • lý do
  • cũng là tác giả 借口 [jie4 kou3]
藉口 藉口 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to use as an excuse
  • on the pretext
  • excuse
  • pretext
  • also written 借口[jie4 kou3]