中文 Trung Quốc
藉著
藉着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi means của
thông qua
藉著 藉着 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
by means of
through
藉詞推搪 借词推搪
藉資挹注 藉资挹注
藊 藊
藋 藋
藍 蓝
藍 蓝