中文 Trung Quốc
  • 藉由 繁體中文 tranditional chinese藉由
  • 藉由 简体中文 tranditional chinese藉由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi means của
  • thông qua
  • bởi
藉由 藉由 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • by means of
  • through
  • by