中文 Trung Quốc
藉
藉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
藉 藉 phát âm tiếng Việt:
[Ji2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ji
藉 藉
藉 藉
藉以 藉以
藉此 借此
藉由 藉由
藉著 藉着