中文 Trung Quốc
  • 薽 繁體中文 tranditional chinese
  • 薽 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cỏ)
  • (phong lan)
薽 薽 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • (grass)
  • (orchid)