中文 Trung Quốc
藁本
藁本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ligusticum levisticum (Trung Quốc lovage gốc)
ligusticum gốc
藁本 藁本 phát âm tiếng Việt:
[gao3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
Ligusticum levisticum (Chinese lovage root)
ligusticum root
藁草 藁草
藄 藄
藇 藇
藉 借
藉 藉
藉 藉