中文 Trung Quốc
藁
藁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 槁 [gao3]
藁 藁 phát âm tiếng Việt:
[gao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 槁[gao3]
藁城 藁城
藁城市 藁城市
藁城縣 藁城县
藁草 藁草
藄 藄
藇 藇