中文 Trung Quốc
薆
薆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải
để ẩn
để che giấu
薆 薆 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
to cover
to hide
to conceal
薇 薇
薈 荟
薈萃 荟萃
薊 蓟
薊 蓟
薊城 蓟城