中文 Trung Quốc
  • 薄紗 繁體中文 tranditional chinese薄紗
  • 薄纱 简体中文 tranditional chinese薄纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vải màn (vải)
薄紗 薄纱 phát âm tiếng Việt:
  • [bao2 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • gauze (cloth)