中文 Trung Quốc
薄油層
薄油层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu tờ
薄油層 薄油层 phát âm tiếng Việt:
[bo2 you2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
oil sheet
薄海 薄海
薄烤餅 薄烤饼
薄熙來 薄熙来
薄瑞光 薄瑞光
薄產 薄产
薄田 薄田