中文 Trung Quốc
薄層
薄层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp mỏng
lát mỏng
phim
phiến
phiến kính
薄層 薄层 phát âm tiếng Việt:
[bao2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
thin layer
thin slice
film
lamina
lamella
薄幸 薄幸
薄弱 薄弱
薄弱環節 薄弱环节
薄情 薄情
薄技 薄技
薄明 薄明