中文 Trung Quốc
薄利
薄利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ lợi nhuận
薄利 薄利 phát âm tiếng Việt:
[bo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
small profits
薄利多銷 薄利多销
薄厚 薄厚
薄命 薄命
薄層 薄层
薄幸 薄幸
薄弱 薄弱