中文 Trung Quốc
蕩
荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để phung phí
để quét sạch
để di chuyển
lắc
cáo
Ao
蕩 荡 phát âm tiếng Việt:
[dang4]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to squander
to sweep away
to move
to shake
dissolute
pond
蕩婦 荡妇
蕩氣回腸 荡气回肠
蕩滌 荡涤
蕩然 荡然
蕩然無存 荡然无存
蕩舟 荡舟