中文 Trung Quốc
蕢
蒉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kui
蕢 蒉 phát âm tiếng Việt:
[Kui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Kui
蕢 蒉
蕣 蕣
蕤 蕤
蕨菜 蕨菜
蕨類 蕨类
蕩 荡