中文 Trung Quốc
蕣
蕣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hibiscus syriacus
蕣 蕣 phát âm tiếng Việt:
[shun4]
Giải thích tiếng Anh
Hibiscus syriacus
蕤 蕤
蕨 蕨
蕨菜 蕨菜
蕩 荡
蕩婦 荡妇
蕩氣回腸 荡气回肠