中文 Trung Quốc
蓬鬆
蓬松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fluffy
蓬鬆 蓬松 phát âm tiếng Việt:
[peng2 song1]
Giải thích tiếng Anh
fluffy
蓮 莲
蓮子 莲子
蓮宗 莲宗
蓮湖區 莲湖区
蓮臺 莲台
蓮花 莲花