中文 Trung Quốc
蓮子
莲子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt sen
蓮子 莲子 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
lotus seed
蓮宗 莲宗
蓮湖 莲湖
蓮湖區 莲湖区
蓮花 莲花
蓮花白 莲花白
蓮花縣 莲花县