中文 Trung Quốc
蓮
莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa sen
蓮 莲 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
lotus
蓮子 莲子
蓮宗 莲宗
蓮湖 莲湖
蓮臺 莲台
蓮花 莲花
蓮花白 莲花白