中文 Trung Quốc
蓬頭散髮
蓬头散发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disheveled
蓬頭散髮 蓬头散发 phát âm tiếng Việt:
[peng2 tou2 san4 fa4]
Giải thích tiếng Anh
disheveled
蓬頭跣足 蓬头跣足
蓬首垢面 蓬首垢面
蓬鬆 蓬松
蓮子 莲子
蓮宗 莲宗
蓮湖 莲湖