中文 Trung Quốc
蓋爾語
盖尔语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gaelic (ngôn ngữ)
蓋爾語 盖尔语 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 er3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Gaelic (language)
蓋特納 盖特纳
蓋率 盖率
蓋瓦 盖瓦
蓋章 盖章
蓋縣 盖县
蓋茨 盖茨