中文 Trung Quốc
蓋州市
盖州市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Gaizhou ở dinh khẩu 營口|营口, Liaoning
蓋州市 盖州市 phát âm tiếng Việt:
[Gai4 zhou1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Gaizhou county level city in Yingkou 營口|营口, Liaoning
蓋帽 盖帽
蓋帽兒 盖帽儿
蓋度 盖度
蓋棺論定 盖棺论定
蓋澆飯 盖浇饭
蓋然性 盖然性