中文 Trung Quốc
  • 蓋帽 繁體中文 tranditional chinese蓋帽
  • 盖帽 简体中文 tranditional chinese盖帽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khối (bóng rổ)
蓋帽 盖帽 phát âm tiếng Việt:
  • [gai4 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • block (basketball)