中文 Trung Quốc
蓋度
盖度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo hiểm (trong thực vật học)
蓋度 盖度 phát âm tiếng Việt:
[gai4 du4]
Giải thích tiếng Anh
coverage (in botany)
蓋棺定論 盖棺定论
蓋棺論定 盖棺论定
蓋澆飯 盖浇饭
蓋爾 盖尔
蓋爾語 盖尔语
蓋特納 盖特纳