中文 Trung Quốc
葉綠素
叶绿素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất diệp lục
葉綠素 叶绿素 phát âm tiếng Việt:
[ye4 lu:4 su4]
Giải thích tiếng Anh
chlorophyll
葉綠體 叶绿体
葉縣 叶县
葉聖陶 叶圣陶
葉脈序 叶脉序
葉苔 叶苔
葉落歸根 叶落归根